📚 thể loại: BỘ PHẬN CƠ THỂ
☆ CAO CẤP : 41 ☆☆ TRUNG CẤP : 41 ☆☆☆ SƠ CẤP : 31 ALL : 113
•
살
:
사람이나 동물의 몸에서 뼈를 둘러싸고 있는 부드러운 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT (NGƯỜI, ĐỘNG VẬT): Phần mềm bao quanh xương trong cơ thể của người hay động vật.
•
허리
:
사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EO, CHỖ THẮT LƯNG: Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật.
•
얼굴
:
눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẶT: Phần phía trước đầu gồm có mắt, mũi, miệng.
•
무릎
:
허벅지와 종아리 사이에 앞쪽으로 둥글게 튀어나온 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU GỐI: Bộ phận nhô tròn ra phía trước, ở giữa đùi và bắp chân.
•
손바닥
:
손등의 반대 부분인 손의 안쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY, GAN BÀN TAY: Phía trong của tay là phần ngược lại của mu bàn tay.
•
가슴
:
인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật.
•
코
:
숨을 쉬고 냄새를 맡는 몸의 한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MŨI: Một bộ phận của cơ thể để ngửi mùi và thở.
•
엉덩이
:
허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔNG, ĐÍT: Phần nhiều thịt nằm giữa eo và đùi, chạm vào nền khi ngồi.
•
오른손
:
오른쪽에 있는 손.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAY PHẢI: Tay có ở phía bên phải.
•
발
:
사람이나 동물의 다리 맨 끝부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN CHÂN: Phần cuối cùng ở chân của người hay động vật.
•
혀
:
사람이나 동물의 입 안 아래쪽에 있는 길고 붉은 살덩어리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯỠI: Phần thịt có màu đỏ và dài nằm bên trong miệng của con người hay động vật.
•
왼손
:
왼쪽 손.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAY TRÁI: Tay bên phía trái.
•
귀
:
사람이나 동물의 머리 양옆에 있어 소리를 듣는 몸의 한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAI: Một bộ phận của cơ thể nghe được âm thanh, nằm hai bên đầu của người hay động vật.
•
머리
:
사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU, THỦ: Phần phía trên cổ bao gồm tất cả các phần có tóc và khuôn mặt của người hay động vật.
•
손
:
팔목 끝에 있으며 무엇을 만지거나 잡을 때 쓰는 몸의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN TAY: Bộ phận của cơ thể nằm ở cuối cổ tay, dùng khi sờ hay nắm cái gì đó.
•
고개
:
목을 포함한 머리 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ, GÁY: Phần đầu bao gồm cổ.
•
머리카락
:
머리털 하나하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỢI TÓC: Từng sợi, từng sợi tóc.
•
몸
:
사람이나 동물의 모습을 이루는 머리부터 발까지의 전체. 또는 그것의 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ THỂ, THÂN THỂ: Toàn thể từ đầu đến chân tạo nên hình dạng của con người hay động vật. Hoặc trạng thái đó.
•
발가락
:
발의 앞쪽 끝에 다섯 갈래로 갈라져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN CHÂN: Phần chia thành 5 nhánh ở phía trước của bàn chân.
•
다리
:
사람이나 동물의 몸통 아래에 붙어, 서고 걷고 뛰는 일을 하는 신체 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN: Bộ phận gắn ở phần dưới của cơ thể người hay động vật, làm nhiệm vụ đi lại, đứng hoặc nhảy.
•
어깨
:
목의 아래 끝에서 팔의 위 끝에 이르는 몸의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VAI: Bộ phận của cơ thể từ đầu dưới của cổ đến đầu trên của cánh tay.
•
등
:
사람이나 동물의 몸에서 가슴과 배의 반대쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯNG: Bộ phận ngược phía đối diện với ngực và bụng trên cơ thể của người hay động vật.
•
눈
:
사람이나 동물의 얼굴에 있으며 빛의 자극을 받아 물체를 볼 수 있는 감각 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẮT: Cơ quan cảm giác ở trên mặt con người hoặc động vật, có thể tiếp nhận sự kích thích của ánh sáng và nhìn vật thể.
•
이
:
사람이나 동물의 입 안에 있으며 무엇을 물거나 음식물을 씹는 일을 하는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RĂNG: Bộ phận ở trong miệng của người hay động vật, dùng để gặm hay nhai cái gì đó.
•
배
:
사람이나 동물의 몸에서, 가슴 아래에서 다리 위까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỤNG: Bộ phận trên cơ thể của người hay động vật, từ dưới ngực đến phần trên chân.
•
발바닥
:
서거나 걸을 때 바닥에 닿는 발 아래쪽의 평평한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN CHÂN: Phần phẳng ở phía dưới bàn chân chạm xuống nền khi đứng hay bước đi.
•
이마
:
얼굴의 눈썹 위부터 머리카락이 난 아래까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁN: Phần từ trên lông mày đến dưới phần có tóc mọc của khuôn mặt.
•
팔
:
어깨에서 손목까지의 신체 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH TAY: Phần cơ thể từ vai đến cổ tay.
•
입
:
음식을 먹고 소리를 내는 기관으로 입술에서 목구멍까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỆNG: Phần từ môi đến cổ họng, là cơ quan ăn thức ăn và phát ra tiếng.
•
입술
:
사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔI: Phần thịt mềm và có màu đỏ bao xung quanh miệng của con người.
•
목
:
사람이나 동물의 머리와 몸통을 잇는 잘록한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ: Bộ phận nhô ra nối liền đầu và thân của con người hay động vật.
•
뺨
:
얼굴에서 양쪽 눈 아래에 있는 통통한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁ: Phần bầu bĩnh ở phía dưới hai bên mắt trên khuôn mặt.
•
피부
(皮膚)
:
사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 DA: Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật.
•
뇌
(腦)
:
느끼고 생각하고 행동하고 기억하는 기능을 관리하는 머리뼈 안쪽의 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 NÃO: Cơ quan nằm bên trong hộp sọ, điều khiển chức năng cảm thụ, ghi nhớ, hành động và suy nghĩ.
•
손톱
:
손가락 끝에 붙어 있는 딱딱하고 얇은 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓNG TAY: Phần mỏng và cứng gắn ở cuối ngón tay.
•
신체
(身體)
:
사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN THỂ: Cơ thể của người.
•
간
(肝)
:
사람이나 동물의 몸속에서 해독 작용을 하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 GAN: Cơ quan trong cơ thể của người hay động vật có chức năng giải độc.
•
손끝
:
손가락의 끝.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU NGÓN TAY: Phần đầu của ngón tay
•
손등
:
손의 바깥 부분. 손바닥의 반대편.
☆☆
Danh từ
🌏 MU BÀN TAY, LƯNG BÀN TAY: Mặt ngoài của bàn tay. Phía đối diện với lòng bàn tay.
•
속눈썹
:
눈의 가장자리에 난 털.
☆☆
Danh từ
🌏 LÔNG MI: Lông mọc quanh viền mắt.
•
눈가
:
눈의 주변.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ MẮT, QUANH MẮT, BỜ MI: Vùng xung quanh mắt.
•
털
:
사람이나 동물의 피부에 나는 가느다란 실 모양의 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LÔNG, TÓC, RÂU: Cái có hình sợi, dài và mọc ở da người hay động vật.
•
앞머리
:
머리의 앞부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐẦU: Phần trước của đầu.
•
종아리
:
무릎과 발목 사이의 뒤쪽 근육 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮP CHÂN, BỌNG CHÂN: Phần cơ bắp ở phía sau giữa đầu gối và cổ chân.
•
주먹
:
손가락을 모두 모아 쥔 손.
☆☆
Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM: Bàn tay mà các ngón được chụm hết lại.
•
발꿈치
:
발의 뒤쪽 끝.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓT CHÂN: Phần cuối phía sau của bàn chân.
•
발톱
:
발가락의 끝을 덮어 보호하고 있는 단단한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓNG CHÂN: Phần cứng che và bảo vệ phần trên của đầu ngón chân.
•
손발
:
손과 발.
☆☆
Danh từ
🌏 TAY CHÂN: Tay và chân.
•
눈썹
:
눈 위나 눈의 가장 자리를 따라 난 털.
☆☆
Danh từ
🌏 LÔNG MÀY: Lông mọc dọc theo chỗ trên cùng của mắt.
•
육체
(肉體)
:
사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN THỂ, THỂ XÁC: Cơ thể của con người.
•
턱
:
사람의 얼굴에서 입 아래의 뾰족하게 나온 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CẰM: Phần dưới miệng nhô nhọn ra trên khuôn mặt của con người.
•
머리칼
:
머리털 하나하나.
☆☆
Danh từ
🌏 SỢI TÓC: Từng sợi tóc.
•
목구멍
:
목 안쪽에서 몸속으로 나 있는 깊숙한 구멍.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ HỌNG: Lỗ sâu dẫn từ trong cổ vào trong cơ thể.
•
몸통
:
사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu.
•
맨발
:
양말이나 신발 등을 신지 않은 발.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN KHÔNG, CHÂN TRẦN, CHÂN ĐẤT: Bàn chân không mang tất hay giày dép...
•
뱃속
:
(속된 말로) 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG DẠ, TRONG LÒNG: (cách nói thông tục) lòng dạ.
•
눈동자
(눈 瞳子)
:
눈알 한가운데에 있는 검은 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG TỬ MẮT, CON NGƯƠI: Con ngươi ở chính giữa tròng đen của mắt.
•
허벅지
:
허벅다리 안쪽의 살이 깊은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮP ĐÙI: Nơi có phần thịt dày bên trong đùi.
•
온몸
:
몸 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN THÂN: Toàn bộ cơ thể.
•
두뇌
(頭腦)
:
사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ NÃO: Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật.
•
발등
:
발의 윗부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MU BÀN CHÂN: Phần trên của bàn chân.
•
팔꿈치
:
팔의 위아래 뼈가 이어진 곳의 바깥 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 KHUỶU TAY: Phần bên ngoài nơi xương trên dưới của cánh tay được kết nối.
•
왼발
:
왼쪽 발.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN TRÁI: Chân phía bên trái.
•
배꼽
:
배의 한가운데 있는, 탯줄이 떨어진 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 RỐN: Chỗ cuống rốn rụng, ở chính giữa bụng.
•
품
:
윗옷의 겨드랑이 밑의 가슴과 등을 두르는 부분의 넓이.
☆☆
Danh từ
🌏 VÒNG NGỰC: Độ rộng của bộ phận vòng quanh lưng và ngực dưới nách áo.
•
손목
:
손과 팔이 이어지는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ TAY: Phần nối cánh tay với bàn tay.
•
몸속
:
몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
•
오른발
:
오른쪽에 있는 발.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN PHẢI: Chân có ở phía bên phải.
•
발목
:
다리와 발이 서로 이어지는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ CHÂN: Phần nối giữa chân và bàn chân.
•
인체
(人體)
:
사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ THỂ NGƯỜI: Cơ thể của con người.
•
젖
:
아기나 새끼를 낳은 후 사람이나 동물의 유방에서 나오는 불투명한 흰색의 액체.
☆☆
Danh từ
🌏 SỮA MẸ: Chất lỏng màu trắng đục, xuất hiện ở vú của người hay động vật sau khi đẻ con.
•
근육
(筋肉)
:
사람이나 동물의 몸을 움직이게 하는 힘줄과 살.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ BẮP: Thịt và gân làm cho cơ thể của con người hay động vật chuyển động.
•
낯
:
눈, 코, 입 등이 있는 얼굴의 바닥.
☆
Danh từ
🌏 MẶT: Bộ phận phía trước của đầu, có mắt, mũi, miệng v.v...
•
상체
(上體)
:
사람의 몸이나 물체의 윗부분.
☆
Danh từ
🌏 THÂN TRÊN: Phần trên của vật thể hoặc cơ thể của con người.
•
치아
(齒牙)
:
음식물을 씹는 일을 하는 기관.
☆
Danh từ
🌏 RĂNG: Cơ quan thực hiện việc nhai thức ăn.
•
콧날
:
코의 끝에서 두 눈 사이까지의 오똑한 선.
☆
Danh từ
🌏 SỐNG MŨI: Đường nhô gồ lên từ cuối mũi đến giữa hai mắt.
•
엄지
:
엄지손가락이나 엄지발가락.
☆
Danh từ
🌏 NGÓN CÁI: Ngón chân cái hoặc ngón tay cái.
•
엄지손가락
:
다섯 손가락 가운데 가장 짧고 굵은 첫째 손가락.
☆
Danh từ
🌏 NGÓN CÁI: Ngón tay đầu tiên, ngắn và to nhất trong năm ngón tay.
•
뒤통수
:
머리의 뒷부분.
☆
Danh từ
🌏 CÁI GÁY: Phần sau của đầu.
•
수염
(鬚髥)
:
남자 어른의 입 주변이나 턱, 뺨에 나는 털.
☆
Danh từ
🌏 RÂU, RIA: Lông mọc ở xung quanh miệng, cằm hay má của người đàn ông trưởng thành.
•
눈꺼풀
:
눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.
☆
Danh từ
🌏 MÍ MẮT: Phần da phủ lấy nhãn cầu khi nhắm mắt lại.
•
골머리
:
(속된 말로) 머리.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐẦU: (cách nói thông tục) Cái đầu.
•
쌍꺼풀
(雙 꺼풀)
:
눈을 덮는 살에 파인 줄이 있어, 눈을 떴을 때 두 겹이 되는 살. 또는 그런 살을 가진 눈.
☆
Danh từ
🌏 HAI MÍ, MẮT HAI MÍ: Phần da thịt phủ trên bầu mắt và có rãnh xẻ nên khi mở mắt sẽ tạo thành hai lớp. Hoặc mắt có đặc điểm như vậy.
•
목덜미
:
목의 뒤쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 GÁY: Phần phía sau cổ.
•
골치
:
(속된 말로) 머리.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐẦU: (cách nói thông tục) Đầu.
•
복부
(腹部)
:
신체 중에서 배 부분.
☆
Danh từ
🌏 BỤNG: Phần bụng trên cơ thể.
•
비위
(脾胃)
:
어떤 음식을 먹고 싶어 하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÈM ĂN: Tâm trạng muốn ăn món ăn nào đó.
•
상반신
(上半身)
:
사람의 몸에서 허리 위의 부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN TRÊN, NỬA THÂN TRÊN: Phần trên eo của cơ thể người.
•
지문
(指紋)
:
손가락 끝의 안쪽에 있는 살갗의 무늬. 또는 사물에 묻은 그것의 흔적.
☆
Danh từ
🌏 VÂN TAY, DẤU VÂN TAY: Hoa văn của da ở bên trong đầu ngón tay. Hoặc dấu vết của cái đó dính lên sự vật.
•
손아귀
:
엄지손가락과 다른 네 손가락의 사이.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Khoảng giữa ngón tay cái và bốn ngón tay khác.
•
모발
(毛髮)
:
사람의 머리카락.
☆
Danh từ
🌏 TÓC: Lông đầu của con người.
•
어금니
:
송곳니의 안쪽에 있는 크고 가운데가 오목한 이.
☆
Danh từ
🌏 RĂNG HÀM: Răng to và có phần giữa lồi, ở phía trong của răng nanh.
•
체내
(體內)
:
몸의 내부.
☆
Danh từ
🌏 TRONG NGƯỜI: Bên trong của cơ thể.
•
눈초리
:
귀 쪽으로 가늘어지는 눈의 끝부분.
☆
Danh từ
🌏 KHÓE MẮT: Phần đuôi của mắt kéo dài về phía tai.
•
사지
(四肢)
:
사람의 두 팔과 두 다리.
☆
Danh từ
🌏 TỨ CHI: Hai tay và hai chân của con người.
•
눈살
:
두 눈썹 사이에 있는 주름.
☆
Danh từ
🌏 NÉT CAU MÀY: Phần nếp nhăn nằm ở giữa hai lông mày.
•
하체
(下體)
:
사람의 몸이나 물체의 아랫부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN DƯỚI, THÂN DƯỚI: Bộ phận bên dưới của vật thể hay cơ thể người.
•
양손
(兩 손)
:
양쪽 손.
☆
Danh từ
🌏 HAI TAY: Hai bàn tay của hai cánh tay.
•
좌뇌
(左腦)
:
뇌의 왼쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 NÃO TRÁI: Phần bên trái của não.
•
관절
(關節)
:
뼈와 뼈가 서로 맞닿아 이어지는 부분.
☆
Danh từ
🌏 KHỚP XƯƠNG: Bộ phận nối liền giữa xương và xương với nhau.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17)